Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến DKK

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái ERN/DKK 0.47744 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-dkk?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where ERN is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngDKK
0%1 ERN0.0 ERN0.48 DKK
1%1 ERN0.010 ERN0.47 DKK
2%1 ERN0.020 ERN0.47 DKK
3%1 ERN0.030 ERN0.46 DKK
4%1 ERN0.040 ERN0.46 DKK
5%1 ERN0.050 ERN0.45 DKK

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Krone Đan Mạch

ERNDKK
10.48
52.38
104.77
209.54
5023.87
10047.74
250119.35
500238.71
1000477.43

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Nakfa Eritrea

DKKERN
12.09
510.47
1020.94
2041.89
50104.72
100209.45
250523.63
5001047.26
10002094.52

Thông tin thêm về ERN hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ