Tỷ giá hối đoái ERN/EUR 0.061432 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.061 EUR |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.061 EUR |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.060 EUR |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.060 EUR |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.059 EUR |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.058 EUR |
ERN | EUR |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.07 |
100 | 6.14 |
250 | 15.35 |
500 | 30.71 |
1000 | 61.43 |
EUR | ERN |
1 | 16.27 |
5 | 81.39 |
10 | 162.78 |
20 | 325.56 |
50 | 813.9 |
100 | 1627.81 |
250 | 4069.54 |
500 | 8139.08 |
1000 | 16278.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.