Valuta Ex Logo

ERN đến EUR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/EUR 0.061392 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-eur?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where ERN is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngEUR
0%1 ERN0.0 ERN0.061 EUR
1%1 ERN0.010 ERN0.061 EUR
2%1 ERN0.020 ERN0.060 EUR
3%1 ERN0.030 ERN0.060 EUR
4%1 ERN0.040 ERN0.059 EUR
5%1 ERN0.050 ERN0.058 EUR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Euro

ERNEUR
10.061
50.31
100.61
201.22
503.06
1006.13
25015.34
50030.69
100061.39

Chuyển đổi Euro thành Nakfa Eritrea

EURERN
116.28
581.44
10162.88
20325.77
50814.44
1001628.88
2504072.21
5008144.42
100016288.85

Thông tin thêm về ERN hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ