Tỷ giá hối đoái ERN/EUR 0.057992 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | EUR |
| 0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.058 EUR |
| 1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.057 EUR |
| 2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.057 EUR |
| 3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.056 EUR |
| 4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.056 EUR |
| 5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.055 EUR |
| ERN | EUR |
| 1 | 0.058 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.58 |
| 20 | 1.15 |
| 50 | 2.89 |
| 100 | 5.79 |
| 250 | 14.49 |
| 500 | 28.99 |
| 1000 | 57.99 |
| EUR | ERN |
| 1 | 17.24 |
| 5 | 86.21 |
| 10 | 172.43 |
| 20 | 344.87 |
| 50 | 862.18 |
| 100 | 1724.37 |
| 250 | 4310.93 |
| 500 | 8621.87 |
| 1000 | 17243.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.