Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Fiji | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang FJD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến FJD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la Fiji (FJD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
FJD - Đô la Fijiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/FJD 0.15447 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-fjd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

world mapcountries where ERN is usedcountries where FJD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la Fiji

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngFJD
0%1 ERN0.0 ERN0.15 FJD
1%1 ERN0.010 ERN0.15 FJD
2%1 ERN0.020 ERN0.15 FJD
3%1 ERN0.030 ERN0.15 FJD
4%1 ERN0.040 ERN0.15 FJD
5%1 ERN0.050 ERN0.15 FJD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Fiji

ERNFJD
10.15
50.77
101.54
203.08
507.72
10015.44
25038.61
50077.23
1000154.47

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Nakfa Eritrea

FJDERN
16.47
532.36
1064.73
20129.47
50323.68
100647.37
2501618.43
5003236.87
10006473.74

Thông tin thêm về ERN hoặc FJD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ