Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Bảng Quần đảo Falkland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang FKP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến FKP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ERN/FKP 0.054906 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-fkp?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where ERN is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngFKP
0%1 ERN0.0 ERN0.055 FKP
1%1 ERN0.010 ERN0.054 FKP
2%1 ERN0.020 ERN0.054 FKP
3%1 ERN0.030 ERN0.053 FKP
4%1 ERN0.040 ERN0.053 FKP
5%1 ERN0.050 ERN0.052 FKP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Quần đảo Falkland

ERNFKP
10.055
50.27
100.55
201.09
502.74
1005.49
25013.72
50027.45
100054.9

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Nakfa Eritrea

FKPERN
118.21
591.06
10182.13
20364.26
50910.65
1001821.3
2504553.25
5009106.5
100018213.01

Thông tin thêm về ERN hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ