Tỷ giá hối đoái ERN/FKP 0.051415 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.051 FKP |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.051 FKP |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.050 FKP |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.050 FKP |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.049 FKP |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.049 FKP |
ERN | FKP |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.57 |
100 | 5.14 |
250 | 12.85 |
500 | 25.7 |
1000 | 51.41 |
FKP | ERN |
1 | 19.44 |
5 | 97.24 |
10 | 194.49 |
20 | 388.99 |
50 | 972.48 |
100 | 1944.96 |
250 | 4862.41 |
500 | 9724.82 |
1000 | 19449.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.