Tỷ giá hối đoái ERN/GBP 0.050324 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.050 GBP |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.050 GBP |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.049 GBP |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.049 GBP |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.048 GBP |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.048 GBP |
ERN | GBP |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.03 |
250 | 12.58 |
500 | 25.16 |
1000 | 50.32 |
GBP | ERN |
1 | 19.87 |
5 | 99.35 |
10 | 198.71 |
20 | 397.42 |
50 | 993.56 |
100 | 1987.13 |
250 | 4967.84 |
500 | 9935.68 |
1000 | 19871.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.