Valuta Ex Logo

ERN đến GBP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ERN/GBP 0.051463 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-gbp?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where ERN is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngGBP
0%1 ERN0.0 ERN0.051 GBP
1%1 ERN0.010 ERN0.051 GBP
2%1 ERN0.020 ERN0.050 GBP
3%1 ERN0.030 ERN0.050 GBP
4%1 ERN0.040 ERN0.049 GBP
5%1 ERN0.050 ERN0.049 GBP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Anh

ERNGBP
10.051
50.26
100.51
201.02
502.57
1005.14
25012.86
50025.73
100051.46

Chuyển đổi Bảng Anh thành Nakfa Eritrea

GBPERN
119.43
597.15
10194.31
20388.63
50971.57
1001943.15
2504857.89
5009715.78
100019431.56

Thông tin thêm về ERN hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ