Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến GEL

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/GEL 0.19202 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-gel?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where ERN is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngGEL
0%1 ERN0.0 ERN0.19 GEL
1%1 ERN0.010 ERN0.19 GEL
2%1 ERN0.020 ERN0.19 GEL
3%1 ERN0.030 ERN0.19 GEL
4%1 ERN0.040 ERN0.18 GEL
5%1 ERN0.050 ERN0.18 GEL

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Lari Georgia

ERNGEL
10.19
50.96
101.92
203.84
509.6
10019.2
25048
50096.01
1000192.02

Chuyển đổi Lari Georgia thành Nakfa Eritrea

GELERN
15.2
526.03
1052.07
20104.15
50260.38
100520.76
2501301.91
5002603.83
10005207.67

Thông tin thêm về ERN hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ