Tỷ giá hối đoái ERN/GIP 0.051094 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | GIP |
| 0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.051 GIP |
| 1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.051 GIP |
| 2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.050 GIP |
| 3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.050 GIP |
| 4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.049 GIP |
| 5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.049 GIP |
| ERN | GIP |
| 1 | 0.051 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.51 |
| 20 | 1.02 |
| 50 | 2.55 |
| 100 | 5.1 |
| 250 | 12.77 |
| 500 | 25.54 |
| 1000 | 51.09 |
| GIP | ERN |
| 1 | 19.57 |
| 5 | 97.85 |
| 10 | 195.71 |
| 20 | 391.43 |
| 50 | 978.59 |
| 100 | 1957.19 |
| 250 | 4892.98 |
| 500 | 9785.96 |
| 1000 | 19571.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.