Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến GIP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ERN/GIP 0.054906 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-gip?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where ERN is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngGIP
0%1 ERN0.0 ERN0.055 GIP
1%1 ERN0.010 ERN0.054 GIP
2%1 ERN0.020 ERN0.054 GIP
3%1 ERN0.030 ERN0.053 GIP
4%1 ERN0.040 ERN0.053 GIP
5%1 ERN0.050 ERN0.052 GIP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Gibraltar

ERNGIP
10.055
50.27
100.55
201.09
502.74
1005.49
25013.72
50027.45
100054.9

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Nakfa Eritrea

GIPERN
118.21
591.06
10182.13
20364.26
50910.65
1001821.3
2504553.25
5009106.5
100018213.01

Thông tin thêm về ERN hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ