Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

ERN đến HNL

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ ERN
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
Logo tiền tệ HNL
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái ERN/HNL 1.72 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-hnl?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where ERN is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngHNL
0%1 ERN0.0 ERN1.72 HNL
1%1 ERN0.010 ERN1.71 HNL
2%1 ERN0.020 ERN1.69 HNL
3%1 ERN0.030 ERN1.67 HNL
4%1 ERN0.040 ERN1.65 HNL
5%1 ERN0.050 ERN1.64 HNL

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Lempira Honduras

ERNHNL
11.72
58.64
1017.28
2034.56
5086.4
100172.81
250432.02
500864.05
10001728.11

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Nakfa Eritrea

HNLERN
10.58
52.89
105.78
2011.57
5028.93
10057.86
250144.66
500289.33
1000578.66

Thông tin thêm về ERN hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ