Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến HRK

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái ERN/HRK 0.49197 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-hrk?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where ERN is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngHRK
0%1 ERN0.0 ERN0.49 HRK
1%1 ERN0.010 ERN0.49 HRK
2%1 ERN0.020 ERN0.48 HRK
3%1 ERN0.030 ERN0.48 HRK
4%1 ERN0.040 ERN0.47 HRK
5%1 ERN0.050 ERN0.47 HRK

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Kuna Croatia

ERNHRK
10.49
52.45
104.91
209.83
5024.59
10049.19
250122.99
500245.98
1000491.96

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Nakfa Eritrea

HRKERN
12.03
510.16
1020.32
2040.65
50101.63
100203.26
250508.16
5001016.32
10002032.64

Thông tin thêm về ERN hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ