Valuta Ex Logo

ERN đến IMP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đảo Man (IMP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
IMP - Đảo Manselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ERN/IMP 0.051465 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-imp?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đảo Man là tiền tệ củaĐảo Man

world mapcountries where ERN is usedcountries where IMP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đảo Man

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngIMP
0%1 ERN0.0 ERN0.051 IMP
1%1 ERN0.010 ERN0.051 IMP
2%1 ERN0.020 ERN0.050 IMP
3%1 ERN0.030 ERN0.050 IMP
4%1 ERN0.040 ERN0.049 IMP
5%1 ERN0.050 ERN0.049 IMP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đảo Man

ERNIMP
10.051
50.26
100.51
201.02
502.57
1005.14
25012.86
50025.73
100051.46

Chuyển đổi Đảo Man thành Nakfa Eritrea

IMPERN
119.43
597.15
10194.3
20388.61
50971.54
1001943.08
2504857.7
5009715.4
100019430.8

Thông tin thêm về ERN hoặc IMP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ