Tỷ giá hối đoái ERN/IMP 0.048832 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.049 IMP |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.048 IMP |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.048 IMP |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.047 IMP |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.047 IMP |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.046 IMP |
ERN | IMP |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.88 |
250 | 12.2 |
500 | 24.41 |
1000 | 48.83 |
IMP | ERN |
1 | 20.47 |
5 | 102.39 |
10 | 204.78 |
20 | 409.57 |
50 | 1023.92 |
100 | 2047.85 |
250 | 5119.64 |
500 | 10239.28 |
1000 | 20478.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.