Tỷ giá hối đoái ERN/JEP 0.051502 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.052 JEP |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.051 JEP |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.050 JEP |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.050 JEP |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.049 JEP |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.049 JEP |
ERN | JEP |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.57 |
100 | 5.15 |
250 | 12.87 |
500 | 25.75 |
1000 | 51.5 |
JEP | ERN |
1 | 19.41 |
5 | 97.08 |
10 | 194.16 |
20 | 388.33 |
50 | 970.83 |
100 | 1941.67 |
250 | 4854.18 |
500 | 9708.37 |
1000 | 19416.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.