Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến JPY

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái ERN/JPY 10.34 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-jpy?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where ERN is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngJPY
0%1 ERN0.0 ERN10.34 JPY
1%1 ERN0.010 ERN10.23 JPY
2%1 ERN0.020 ERN10.13 JPY
3%1 ERN0.030 ERN10.03 JPY
4%1 ERN0.040 ERN9.92 JPY
5%1 ERN0.050 ERN9.82 JPY

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Yên Nhật

ERNJPY
110.34
551.7
10103.4
20206.81
50517.04
1001034.09
2502585.24
5005170.49
100010340.99

Chuyển đổi Yên Nhật thành Nakfa Eritrea

JPYERN
10.097
50.48
100.97
201.93
504.83
1009.67
25024.17
50048.35
100096.7

Thông tin thêm về ERN hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ