Valuta Ex Logo

ERN đến LAK

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/LAK 1444.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-lak?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where ERN is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngLAK
0%1 ERN0.0 ERN1444.5 LAK
1%1 ERN0.010 ERN1430.05 LAK
2%1 ERN0.020 ERN1415.61 LAK
3%1 ERN0.030 ERN1401.16 LAK
4%1 ERN0.040 ERN1386.72 LAK
5%1 ERN0.050 ERN1372.27 LAK

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Kip Lào

ERNLAK
11444.5
57222.51
1014445.02
2028890.04
5072225.11
100144450.23
250361125.59
500722251.19
10001444502.38

Chuyển đổi Kip Lào thành Nakfa Eritrea

LAKERN
10.00069
50.0035
100.0069
200.014
500.035
1000.069
2500.17
5000.35
10000.69

Thông tin thêm về ERN hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ