Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến LBP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái ERN/LBP 5965.5 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-lbp?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where ERN is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngLBP
0%1 ERN0.0 ERN5965.5 LBP
1%1 ERN0.010 ERN5905.85 LBP
2%1 ERN0.020 ERN5846.19 LBP
3%1 ERN0.030 ERN5786.54 LBP
4%1 ERN0.040 ERN5726.88 LBP
5%1 ERN0.050 ERN5667.23 LBP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Li-băng

ERNLBP
15965.5
529827.53
1059655.06
20119310.13
50298275.34
100596550.69
2501491376.74
5002982753.49
10005965506.99

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Nakfa Eritrea

LBPERN
10.00017
50.00084
100.0017
200.0034
500.0084
1000.017
2500.042
5000.084
10000.17

Thông tin thêm về ERN hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ