Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Liberia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang LRD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến LRD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/LRD 13.1 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-lrd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where ERN is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngLRD
0%1 ERN0.0 ERN13.1 LRD
1%1 ERN0.010 ERN12.96 LRD
2%1 ERN0.020 ERN12.83 LRD
3%1 ERN0.030 ERN12.7 LRD
4%1 ERN0.040 ERN12.57 LRD
5%1 ERN0.050 ERN12.44 LRD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Liberia

ERNLRD
113.1
565.5
10131
20262
50655
1001310
2503275.01
5006550.02
100013100.04

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Nakfa Eritrea

LRDERN
10.076
50.38
100.76
201.52
503.81
1007.63
25019.08
50038.16
100076.33

Thông tin thêm về ERN hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ