Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến LYD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái ERN/LYD 0.32731 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-lyd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where ERN is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngLYD
0%1 ERN0.0 ERN0.33 LYD
1%1 ERN0.010 ERN0.32 LYD
2%1 ERN0.020 ERN0.32 LYD
3%1 ERN0.030 ERN0.32 LYD
4%1 ERN0.040 ERN0.31 LYD
5%1 ERN0.050 ERN0.31 LYD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dinar Libi

ERNLYD
10.33
51.63
103.27
206.54
5016.36
10032.73
25081.82
500163.65
1000327.3

Chuyển đổi Dinar Libi thành Nakfa Eritrea

LYDERN
13.05
515.27
1030.55
2061.1
50152.76
100305.52
250763.81
5001527.62
10003055.25

Thông tin thêm về ERN hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ