Valuta Ex Logo

ERN đến NEO

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Neo (NEO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
NEO - Neoselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-neo?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Neo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngNEO
0%1 ERN0.0 ERNNaN NEO
1%1 ERN0.010 ERNNaN NEO
2%1 ERN0.020 ERNNaN NEO
3%1 ERN0.030 ERNNaN NEO
4%1 ERN0.040 ERNNaN NEO
5%1 ERN0.050 ERNNaN NEO

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Neo

ERNNEO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Neo thành Nakfa Eritrea

NEOERN
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về ERN hoặc NEO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc NEO (Neo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ