Valuta Ex Logo

ERN đến NGN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/NGN 103.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-ngn?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where ERN is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngNGN
0%1 ERN0.0 ERN103.15 NGN
1%1 ERN0.010 ERN102.12 NGN
2%1 ERN0.020 ERN101.08 NGN
3%1 ERN0.030 ERN100.05 NGN
4%1 ERN0.040 ERN99.02 NGN
5%1 ERN0.050 ERN97.99 NGN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Naira Nigeria

ERNNGN
1103.15
5515.75
101031.51
202063.03
505157.58
10010315.16
25025787.9
50051575.8
1000103151.61

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Nakfa Eritrea

NGNERN
10.0097
50.048
100.097
200.19
500.48
1000.97
2502.42
5004.84
10009.69

Thông tin thêm về ERN hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ