Tỷ giá hối đoái ERN/OMR 0.025665 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.026 OMR |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.025 OMR |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.025 OMR |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.025 OMR |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.025 OMR |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.024 OMR |
ERN | OMR |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.56 |
250 | 6.41 |
500 | 12.83 |
1000 | 25.66 |
OMR | ERN |
1 | 38.96 |
5 | 194.81 |
10 | 389.63 |
20 | 779.26 |
50 | 1948.15 |
100 | 3896.31 |
250 | 9740.79 |
500 | 19481.58 |
1000 | 38963.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.