Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Kina Papua New Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang PGK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến PGK

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái ERN/PGK 0.26683 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-pgk?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where ERN is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngPGK
0%1 ERN0.0 ERN0.27 PGK
1%1 ERN0.010 ERN0.26 PGK
2%1 ERN0.020 ERN0.26 PGK
3%1 ERN0.030 ERN0.26 PGK
4%1 ERN0.040 ERN0.26 PGK
5%1 ERN0.050 ERN0.25 PGK

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Kina Papua New Guinea

ERNPGK
10.27
51.33
102.66
205.33
5013.34
10026.68
25066.7
500133.41
1000266.83

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Nakfa Eritrea

PGKERN
13.74
518.73
1037.47
2074.95
50187.38
100374.76
250936.91
5001873.82
10003747.65

Thông tin thêm về ERN hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ