Valuta Ex Logo

ERN đến PYG

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Guarani Paraguay (PYG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
PYG - Guarani Paraguayselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/PYG 498.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-pyg?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Guarani Paraguay là tiền tệ củaParaguay

world mapcountries where ERN is usedcountries where PYG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Guarani Paraguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngPYG
0%1 ERN0.0 ERN498.5 PYG
1%1 ERN0.010 ERN493.51 PYG
2%1 ERN0.020 ERN488.53 PYG
3%1 ERN0.030 ERN483.54 PYG
4%1 ERN0.040 ERN478.56 PYG
5%1 ERN0.050 ERN473.57 PYG

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Guarani Paraguay

ERNPYG
1498.5
52492.51
104985.03
209970.06
5024925.16
10049850.33
250124625.83
500249251.67
1000498503.35

Chuyển đổi Guarani Paraguay thành Nakfa Eritrea

PYGERN
10.0020
50.010
100.020
200.040
500.10
1000.20
2500.50
5001
10002

Thông tin thêm về ERN hoặc PYG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc PYG (Guarani Paraguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ