Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến QAR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái ERN/QAR 0.24275 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-qar?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where ERN is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngQAR
0%1 ERN0.0 ERN0.24 QAR
1%1 ERN0.010 ERN0.24 QAR
2%1 ERN0.020 ERN0.24 QAR
3%1 ERN0.030 ERN0.24 QAR
4%1 ERN0.040 ERN0.23 QAR
5%1 ERN0.050 ERN0.23 QAR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rial Qatar

ERNQAR
10.24
51.21
102.42
204.85
5012.13
10024.27
25060.68
500121.37
1000242.75

Chuyển đổi Rial Qatar thành Nakfa Eritrea

QARERN
14.11
520.59
1041.19
2082.38
50205.97
100411.94
2501029.86
5002059.73
10004119.46

Thông tin thêm về ERN hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ