Valuta Ex Logo

ERN đến RSD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Dinar Serbia (RSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.

Tỷ giá hối đoái ERN/RSD 6.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-rsd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

world mapcountries where ERN is usedcountries where RSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Dinar Serbia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngRSD
0%1 ERN0.0 ERN6.89 RSD
1%1 ERN0.010 ERN6.82 RSD
2%1 ERN0.020 ERN6.75 RSD
3%1 ERN0.030 ERN6.68 RSD
4%1 ERN0.040 ERN6.62 RSD
5%1 ERN0.050 ERN6.55 RSD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dinar Serbia

ERNRSD
16.89
534.48
1068.96
20137.92
50344.81
100689.63
2501724.09
5003448.18
10006896.37

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Nakfa Eritrea

RSDERN
10.15
50.73
101.45
202.9
507.25
10014.5
25036.25
50072.5
1000145

Thông tin thêm về ERN hoặc RSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ