Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Franc Rwanda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang RWF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến RWF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ERN/RWF 95.9 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-rwf?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where ERN is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngRWF
0%1 ERN0.0 ERN95.9 RWF
1%1 ERN0.010 ERN94.94 RWF
2%1 ERN0.020 ERN93.99 RWF
3%1 ERN0.030 ERN93.03 RWF
4%1 ERN0.040 ERN92.07 RWF
5%1 ERN0.050 ERN91.11 RWF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc Rwanda

ERNRWF
195.9
5479.54
10959.08
201918.16
504795.41
1009590.83
25023977.09
50047954.18
100095908.36

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Nakfa Eritrea

RWFERN
10.010
50.052
100.10
200.21
500.52
1001.04
2502.6
5005.21
100010.42

Thông tin thêm về ERN hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ