Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Rupee Seychelles | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang SCR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến SCR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Rupee Seychelles (SCR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
SCR - Rupee Seychellesselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/SCR 0.95620 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-scr?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Rupee Seychelles là tiền tệ củaSeychelles

world mapcountries where ERN is usedcountries where SCR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Rupee Seychelles

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngSCR
0%1 ERN0.0 ERN0.96 SCR
1%1 ERN0.010 ERN0.95 SCR
2%1 ERN0.020 ERN0.94 SCR
3%1 ERN0.030 ERN0.93 SCR
4%1 ERN0.040 ERN0.92 SCR
5%1 ERN0.050 ERN0.91 SCR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupee Seychelles

ERNSCR
10.96
54.78
109.56
2019.12
5047.81
10095.62
250239.05
500478.1
1000956.2

Chuyển đổi Rupee Seychelles thành Nakfa Eritrea

SCRERN
11.04
55.22
1010.45
2020.91
5052.29
100104.58
250261.45
500522.9
10001045.8

Thông tin thêm về ERN hoặc SCR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ