Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến SDG

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái ERN/SDG 40.06 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-sdg?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where ERN is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngSDG
0%1 ERN0.0 ERN40.06 SDG
1%1 ERN0.010 ERN39.66 SDG
2%1 ERN0.020 ERN39.26 SDG
3%1 ERN0.030 ERN38.86 SDG
4%1 ERN0.040 ERN38.46 SDG
5%1 ERN0.050 ERN38.06 SDG

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Sudan

ERNSDG
140.06
5200.33
10400.66
20801.33
502003.33
1004006.66
25010016.66
50020033.33
100040066.66

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Nakfa Eritrea

SDGERN
10.025
50.12
100.25
200.50
501.24
1002.49
2506.23
50012.47
100024.95

Thông tin thêm về ERN hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ