Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến SEK

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái ERN/SEK 0.73319 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-sek?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where ERN is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngSEK
0%1 ERN0.0 ERN0.73 SEK
1%1 ERN0.010 ERN0.73 SEK
2%1 ERN0.020 ERN0.72 SEK
3%1 ERN0.030 ERN0.71 SEK
4%1 ERN0.040 ERN0.70 SEK
5%1 ERN0.050 ERN0.70 SEK

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Krona Thụy Điển

ERNSEK
10.73
53.66
107.33
2014.66
5036.65
10073.31
250183.29
500366.59
1000733.19

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Nakfa Eritrea

SEKERN
11.36
56.81
1013.63
2027.27
5068.19
100136.39
250340.97
500681.95
10001363.9

Thông tin thêm về ERN hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ