Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

ERN đến SGD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la Singapore (SGD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ ERN
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
Logo tiền tệ SGD
SGD - Đô la Singaporeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/SGD 0.087688 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-sgd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

world mapcountries where ERN is usedcountries where SGD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la Singapore

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngSGD
0%1 ERN0.0 ERN0.088 SGD
1%1 ERN0.010 ERN0.087 SGD
2%1 ERN0.020 ERN0.086 SGD
3%1 ERN0.030 ERN0.085 SGD
4%1 ERN0.040 ERN0.084 SGD
5%1 ERN0.050 ERN0.083 SGD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Singapore

ERNSGD
10.088
50.44
100.88
201.75
504.38
1008.76
25021.92
50043.84
100087.68

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Nakfa Eritrea

SGDERN
111.4
557.02
10114.04
20228.08
50570.2
1001140.41
2502851.02
5005702.05
100011404.11

Thông tin thêm về ERN hoặc SGD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ