Tỷ giá hối đoái ERN/SGD 0.085705 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.086 SGD |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.085 SGD |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.084 SGD |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.083 SGD |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.082 SGD |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.081 SGD |
ERN | SGD |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.28 |
100 | 8.57 |
250 | 21.42 |
500 | 42.85 |
1000 | 85.7 |
SGD | ERN |
1 | 11.66 |
5 | 58.33 |
10 | 116.67 |
20 | 233.35 |
50 | 583.39 |
100 | 1166.79 |
250 | 2916.99 |
500 | 5833.98 |
1000 | 11667.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.