Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.090 SGD |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.089 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.088 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.087 SGD |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.086 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.085 SGD |
ERN | SGD |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.79 |
50 | 4.48 |
100 | 8.97 |
250 | 22.44 |
500 | 44.88 |
1000 | 89.77 |
SGD | ERN |
1 | 11.13 |
5 | 55.69 |
10 | 111.39 |
20 | 222.78 |
50 | 556.95 |
100 | 1113.91 |
250 | 2784.78 |
500 | 5569.56 |
1000 | 11139.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN ( Nakfa Eritrea ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.