Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Singapore | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang SGD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến SGD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la Singapore (SGD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
SGD - Đô la Singaporeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/SGD 0.089973 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-sgd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la Singapore là tiền tệ củaBrunei, Singapore

world mapcountries where ERN is usedcountries where SGD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la Singapore

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngSGD
0%1 ERN0.0 ERN0.090 SGD
1%1 ERN0.010 ERN0.089 SGD
2%1 ERN0.020 ERN0.088 SGD
3%1 ERN0.030 ERN0.087 SGD
4%1 ERN0.040 ERN0.086 SGD
5%1 ERN0.050 ERN0.085 SGD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Singapore

ERNSGD
10.090
50.45
100.90
201.79
504.49
1008.99
25022.49
50044.98
100089.97

Chuyển đổi Đô la Singapore thành Nakfa Eritrea

SGDERN
111.11
555.57
10111.14
20222.28
50555.71
1001111.43
2502778.59
5005557.19
100011114.39

Thông tin thêm về ERN hoặc SGD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ