Tỷ giá hối đoái ERN/SHP 0.052390 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.052 SHP |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.052 SHP |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.051 SHP |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.051 SHP |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.050 SHP |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.050 SHP |
ERN | SHP |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.61 |
100 | 5.23 |
250 | 13.09 |
500 | 26.19 |
1000 | 52.38 |
SHP | ERN |
1 | 19.08 |
5 | 95.43 |
10 | 190.87 |
20 | 381.75 |
50 | 954.38 |
100 | 1908.77 |
250 | 4771.94 |
500 | 9543.89 |
1000 | 19087.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.