Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Bảng St. Helena | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang SHP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến SHP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Bảng St. Helena (SHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ERN/SHP 0.054906 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-shp?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

world mapcountries where ERN is usedcountries where SHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Bảng St. Helena

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngSHP
0%1 ERN0.0 ERN0.055 SHP
1%1 ERN0.010 ERN0.054 SHP
2%1 ERN0.020 ERN0.054 SHP
3%1 ERN0.030 ERN0.053 SHP
4%1 ERN0.040 ERN0.053 SHP
5%1 ERN0.050 ERN0.052 SHP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng St. Helena

ERNSHP
10.055
50.27
100.55
201.09
502.74
1005.49
25013.72
50027.45
100054.9

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Nakfa Eritrea

SHPERN
118.21
591.06
10182.13
20364.26
50910.65
1001821.3
2504553.25
5009106.5
100018213.01

Thông tin thêm về ERN hoặc SHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ