Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.084 SHP |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.083 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.083 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.082 SHP |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.081 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.080 SHP |
ERN | SHP |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.21 |
100 | 8.42 |
250 | 21.05 |
500 | 42.11 |
1000 | 84.23 |
SHP | ERN |
1 | 11.87 |
5 | 59.36 |
10 | 118.72 |
20 | 237.44 |
50 | 593.61 |
100 | 1187.22 |
250 | 2968.06 |
500 | 5936.12 |
1000 | 11872.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN ( Nakfa Eritrea ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.