Tỷ giá hối đoái ERN/SHP 0.050017 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.050 SHP |
| 1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.050 SHP |
| 2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.049 SHP |
| 3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.049 SHP |
| 4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.048 SHP |
| 5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.048 SHP |
| ERN | SHP |
| 1 | 0.050 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.50 |
| 20 | 1 |
| 50 | 2.5 |
| 100 | 5 |
| 250 | 12.5 |
| 500 | 25 |
| 1000 | 50.01 |
| SHP | ERN |
| 1 | 19.99 |
| 5 | 99.96 |
| 10 | 199.93 |
| 20 | 399.86 |
| 50 | 999.65 |
| 100 | 1999.3 |
| 250 | 4998.27 |
| 500 | 9996.54 |
| 1000 | 19993.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.