Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến STD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái ERN/STD 1379.86 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-std?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where ERN is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngSTD
0%1 ERN0.0 ERN1379.86 STD
1%1 ERN0.010 ERN1366.06 STD
2%1 ERN0.020 ERN1352.26 STD
3%1 ERN0.030 ERN1338.46 STD
4%1 ERN0.040 ERN1324.67 STD
5%1 ERN0.050 ERN1310.87 STD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

ERNSTD
11379.86
56899.32
1013798.65
2027597.3
5068993.27
100137986.54
250344966.35
500689932.7
10001379865.4

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Nakfa Eritrea

STDERN
10.00072
50.0036
100.0072
200.014
500.036
1000.072
2500.18
5000.36
10000.72

Thông tin thêm về ERN hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ