Tỷ giá hối đoái ERN/STD 1379.86 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | STD |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 1379.86 STD |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 1366.06 STD |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 1352.26 STD |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 1338.46 STD |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 1324.67 STD |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 1310.87 STD |
ERN | STD |
1 | 1379.86 |
5 | 6899.32 |
10 | 13798.65 |
20 | 27597.3 |
50 | 68993.27 |
100 | 137986.54 |
250 | 344966.35 |
500 | 689932.7 |
1000 | 1379865.4 |
STD | ERN |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.