Valuta Ex Logo

ERN đến SYP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ERN/SYP 737.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-syp?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where ERN is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngSYP
0%1 ERN0.0 ERN737.23 SYP
1%1 ERN0.010 ERN729.86 SYP
2%1 ERN0.020 ERN722.48 SYP
3%1 ERN0.030 ERN715.11 SYP
4%1 ERN0.040 ERN707.74 SYP
5%1 ERN0.050 ERN700.37 SYP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Syria

ERNSYP
1737.23
53686.16
107372.32
2014744.65
5036861.64
10073723.29
250184308.24
500368616.49
1000737232.98

Chuyển đổi Bảng Syria thành Nakfa Eritrea

SYPERN
10.0014
50.0068
100.014
200.027
500.068
1000.14
2500.34
5000.68
10001.35

Thông tin thêm về ERN hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ