Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến UAH

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/UAH 2.77 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-uah?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where ERN is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngUAH
0%1 ERN0.0 ERN2.77 UAH
1%1 ERN0.010 ERN2.75 UAH
2%1 ERN0.020 ERN2.72 UAH
3%1 ERN0.030 ERN2.69 UAH
4%1 ERN0.040 ERN2.66 UAH
5%1 ERN0.050 ERN2.64 UAH

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Hryvnia Ukraina

ERNUAH
12.77
513.89
1027.79
2055.58
50138.96
100277.92
250694.81
5001389.62
10002779.25

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Nakfa Eritrea

UAHERN
10.36
51.79
103.59
207.19
5017.99
10035.98
25089.95
500179.9
1000359.8

Thông tin thêm về ERN hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ