Tỷ giá hối đoái ERN/USD 0.066667 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.067 USD |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.066 USD |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.065 USD |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.065 USD |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.064 USD |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.063 USD |
ERN | USD |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.33 |
100 | 6.66 |
250 | 16.66 |
500 | 33.33 |
1000 | 66.66 |
USD | ERN |
1 | 15 |
5 | 75 |
10 | 150 |
20 | 300 |
50 | 750 |
100 | 1500 |
250 | 3750 |
500 | 7500 |
1000 | 15000 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.