Valuta Ex Logo

ERN đến VND

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đồng Việt Nam (VND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
VND - Đồng Việt Namselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/VND 1700.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-vnd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đồng Việt Nam là tiền tệ củaViệt Nam

world mapcountries where ERN is usedcountries where VND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đồng Việt Nam

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngVND
0%1 ERN0.0 ERN1700.1 VND
1%1 ERN0.010 ERN1683.1 VND
2%1 ERN0.020 ERN1666.1 VND
3%1 ERN0.030 ERN1649.1 VND
4%1 ERN0.040 ERN1632.1 VND
5%1 ERN0.050 ERN1615.1 VND

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đồng Việt Nam

ERNVND
11700.1
58500.54
1017001.08
2034002.17
5085005.44
100170010.88
250425027.2
500850054.41
10001700108.82

Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Nakfa Eritrea

VNDERN
10.00059
50.0029
100.0059
200.012
500.029
1000.059
2500.15
5000.29
10000.59

Thông tin thêm về ERN hoặc VND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ