Valuta Ex Logo

ERN đến XAF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Franc CFA Trung Phi (XAF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
XAF - Franc CFA Trung Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ERN/XAF 39.39 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-xaf?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Franc CFA Trung Phi là tiền tệ củaCameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Congo - Brazzaville, Guinea Xích Đạo, Gabon

world mapcountries where ERN is usedcountries where XAF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Franc CFA Trung Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngXAF
0%1 ERN0.0 ERN39.39 XAF
1%1 ERN0.010 ERN38.99 XAF
2%1 ERN0.020 ERN38.6 XAF
3%1 ERN0.030 ERN38.21 XAF
4%1 ERN0.040 ERN37.81 XAF
5%1 ERN0.050 ERN37.42 XAF

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc CFA Trung Phi

ERNXAF
139.39
5196.96
10393.93
20787.86
501969.67
1003939.34
2509848.36
50019696.72
100039393.44

Chuyển đổi Franc CFA Trung Phi thành Nakfa Eritrea

XAFERN
10.025
50.13
100.25
200.51
501.26
1002.53
2506.34
50012.69
100025.38

Thông tin thêm về ERN hoặc XAF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ