Valuta Ex Logo

ERN đến XAU

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái ERN/XAU 0.000018533 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-xau?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngXAU
0%1 ERN0.0 ERN0.000019 XAU
1%1 ERN0.010 ERN0.000018 XAU
2%1 ERN0.020 ERN0.000018 XAU
3%1 ERN0.030 ERN0.000018 XAU
4%1 ERN0.040 ERN0.000018 XAU
5%1 ERN0.050 ERN0.000018 XAU

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Vàng

ERNXAU
10.000019
50.000093
100.00019
200.00037
500.00093
1000.0019
2500.0046
5000.0093
10000.019

Chuyển đổi Vàng thành Nakfa Eritrea

XAUERN
153956.83
5269784.17
10539568.34
201079136.69
502697841.72
1005395683.45
25013489208.63
50026978417.26
100053956834.53

Thông tin thêm về ERN hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ