Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.000028 XAU |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.000028 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.000028 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.000027 XAU |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.000027 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.000027 XAU |
ERN | XAU |
1 | 0.000028 |
5 | 0.00014 |
10 | 0.00028 |
20 | 0.00056 |
50 | 0.0014 |
100 | 0.0028 |
250 | 0.0070 |
500 | 0.014 |
1000 | 0.028 |
XAU | ERN |
1 | 35629.45 |
5 | 178147.26 |
10 | 356294.53 |
20 | 712589.07 |
50 | 1781472.68 |
100 | 3562945.36 |
250 | 8907363.42 |
500 | 17814726.84 |
1000 | 35629453.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN ( Nakfa Eritrea ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.