Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Vàng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang XAU - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

ERN đến XAU

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ ERN
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
Logo tiền tệ XAU
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái ERN/XAU 0.000022733 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-xau?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngXAU
0%1 ERN0.0 ERN0.000023 XAU
1%1 ERN0.010 ERN0.000023 XAU
2%1 ERN0.020 ERN0.000022 XAU
3%1 ERN0.030 ERN0.000022 XAU
4%1 ERN0.040 ERN0.000022 XAU
5%1 ERN0.050 ERN0.000022 XAU

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Vàng

ERNXAU
10.000023
50.00011
100.00023
200.00045
500.0011
1000.0023
2500.0057
5000.011
10000.023

Chuyển đổi Vàng thành Nakfa Eritrea

XAUERN
143988.26
5219941.34
10439882.69
20879765.39
502199413.48
1004398826.97
25010997067.44
50021994134.89
100043988269.79

Thông tin thêm về ERN hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ