Tỷ giá hối đoái ERN/XAU 0.000022733 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.000023 XAU |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.000023 XAU |
2% | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.000022 XAU |
3% | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.000022 XAU |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.000022 XAU |
5% | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.000022 XAU |
ERN | XAU |
1 | 0.000023 |
5 | 0.00011 |
10 | 0.00023 |
20 | 0.00045 |
50 | 0.0011 |
100 | 0.0023 |
250 | 0.0057 |
500 | 0.011 |
1000 | 0.023 |
XAU | ERN |
1 | 43988.26 |
5 | 219941.34 |
10 | 439882.69 |
20 | 879765.39 |
50 | 2199413.48 |
100 | 4398826.97 |
250 | 10997067.44 |
500 | 21994134.89 |
1000 | 43988269.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.