Valuta Ex Logo

ERN đến XAU

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái ERN/XAU 0.000020067 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-xau?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngXAU
0%1 ERN0.0 ERN0.000020 XAU
1%1 ERN0.010 ERN0.000020 XAU
2%1 ERN0.020 ERN0.000020 XAU
3%1 ERN0.030 ERN0.000019 XAU
4%1 ERN0.040 ERN0.000019 XAU
5%1 ERN0.050 ERN0.000019 XAU

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Vàng

ERNXAU
10.000020
50.00010
100.00020
200.00040
500.0010
1000.0020
2500.0050
5000.010
10000.020

Chuyển đổi Vàng thành Nakfa Eritrea

XAUERN
149833.88
5249169.43
10498338.87
20996677.74
502491694.35
1004983388.7
25012458471.76
50024916943.52
100049833887.04

Thông tin thêm về ERN hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ