Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang ZMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến ZMK

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái ERN/ZMK 600.08 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-zmk?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where ERN is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngZMK
0%1 ERN0.0 ERN600.08 ZMK
1%1 ERN0.010 ERN594.08 ZMK
2%1 ERN0.020 ERN588.07 ZMK
3%1 ERN0.030 ERN582.07 ZMK
4%1 ERN0.040 ERN576.07 ZMK
5%1 ERN0.050 ERN570.07 ZMK

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

ERNZMK
1600.08
53000.4
106000.8
2012001.61
5030004.04
10060008.09
250150020.22
500300040.45
1000600080.91

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Nakfa Eritrea

ZMKERN
10.0017
50.0083
100.017
200.033
500.083
1000.17
2500.42
5000.83
10001.66

Thông tin thêm về ERN hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ