Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.032 ANG |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.031 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.031 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.031 ANG |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.030 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.030 ANG |
ETB | ANG |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.58 |
100 | 3.16 |
250 | 7.91 |
500 | 15.82 |
1000 | 31.64 |
ANG | ETB |
1 | 31.59 |
5 | 157.99 |
10 | 315.98 |
20 | 631.97 |
50 | 1579.93 |
100 | 3159.86 |
250 | 7899.65 |
500 | 15799.31 |
1000 | 31598.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.