Tỷ giá hối đoái ETB/ANG 0.011578 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | ANG |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.012 ANG |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.011 ANG |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.011 ANG |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.011 ANG |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.011 ANG |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.011 ANG |
| ETB | ANG |
| 1 | 0.012 |
| 5 | 0.058 |
| 10 | 0.12 |
| 20 | 0.23 |
| 50 | 0.58 |
| 100 | 1.15 |
| 250 | 2.89 |
| 500 | 5.78 |
| 1000 | 11.57 |
| ANG | ETB |
| 1 | 86.37 |
| 5 | 431.85 |
| 10 | 863.7 |
| 20 | 1727.41 |
| 50 | 4318.53 |
| 100 | 8637.06 |
| 250 | 21592.65 |
| 500 | 43185.31 |
| 1000 | 86370.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.