Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.027 AUD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.027 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.027 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.027 AUD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.026 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.026 AUD |
ETB | AUD |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.37 |
100 | 2.74 |
250 | 6.85 |
500 | 13.71 |
1000 | 27.42 |
AUD | ETB |
1 | 36.45 |
5 | 182.29 |
10 | 364.59 |
20 | 729.19 |
50 | 1822.98 |
100 | 3645.96 |
250 | 9114.92 |
500 | 18229.84 |
1000 | 36459.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.