Tỷ giá hối đoái ETB/AUD 0.010031 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | AUD |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.010 AUD |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0099 AUD |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0098 AUD |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0097 AUD |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0096 AUD |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0095 AUD |
| ETB | AUD |
| 1 | 0.010 |
| 5 | 0.050 |
| 10 | 0.10 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.50 |
| 100 | 1 |
| 250 | 2.5 |
| 500 | 5.01 |
| 1000 | 10.03 |
| AUD | ETB |
| 1 | 99.69 |
| 5 | 498.45 |
| 10 | 996.9 |
| 20 | 1993.8 |
| 50 | 4984.52 |
| 100 | 9969.04 |
| 250 | 24922.61 |
| 500 | 49845.23 |
| 1000 | 99690.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.