Tỷ giá hối đoái ETB/AWG 0.011642 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | AWG |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.012 AWG |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.012 AWG |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.011 AWG |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.011 AWG |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.011 AWG |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.011 AWG |
| ETB | AWG |
| 1 | 0.012 |
| 5 | 0.058 |
| 10 | 0.12 |
| 20 | 0.23 |
| 50 | 0.58 |
| 100 | 1.16 |
| 250 | 2.91 |
| 500 | 5.82 |
| 1000 | 11.64 |
| AWG | ETB |
| 1 | 85.89 |
| 5 | 429.46 |
| 10 | 858.93 |
| 20 | 1717.86 |
| 50 | 4294.67 |
| 100 | 8589.34 |
| 250 | 21473.35 |
| 500 | 42946.71 |
| 1000 | 85893.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.