Tỷ giá hối đoái ETB/AWG 0.0096349 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0096 AWG |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0095 AWG |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0094 AWG |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0093 AWG |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0092 AWG |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0092 AWG |
ETB | AWG |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.4 |
500 | 4.81 |
1000 | 9.63 |
AWG | ETB |
1 | 103.78 |
5 | 518.94 |
10 | 1037.89 |
20 | 2075.79 |
50 | 5189.47 |
100 | 10378.95 |
250 | 25947.37 |
500 | 51894.75 |
1000 | 103789.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.