Tỷ giá hối đoái ETB/AZN 0.012999 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.013 AZN |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.013 AZN |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.013 AZN |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.013 AZN |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.012 AZN |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.012 AZN |
ETB | AZN |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.24 |
500 | 6.49 |
1000 | 12.99 |
AZN | ETB |
1 | 76.93 |
5 | 384.65 |
10 | 769.31 |
20 | 1538.62 |
50 | 3846.56 |
100 | 7693.12 |
250 | 19232.82 |
500 | 38465.64 |
1000 | 76931.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.