Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.032 BGN |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.032 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.032 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.031 BGN |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.031 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.031 BGN |
ETB | BGN |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.61 |
100 | 3.23 |
250 | 8.08 |
500 | 16.16 |
1000 | 32.32 |
BGN | ETB |
1 | 30.93 |
5 | 154.65 |
10 | 309.31 |
20 | 618.63 |
50 | 1546.59 |
100 | 3093.19 |
250 | 7732.98 |
500 | 15465.97 |
1000 | 30931.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.