Tỷ giá hối đoái ETB/BGN 0.013826 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.014 BGN |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.014 BGN |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.014 BGN |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.013 BGN |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.013 BGN |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.013 BGN |
ETB | BGN |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.38 |
250 | 3.45 |
500 | 6.91 |
1000 | 13.82 |
BGN | ETB |
1 | 72.32 |
5 | 361.64 |
10 | 723.28 |
20 | 1446.57 |
50 | 3616.42 |
100 | 7232.85 |
250 | 18082.12 |
500 | 36164.25 |
1000 | 72328.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.