Tỷ giá hối đoái ETB/BHD 0.0028718 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0029 BHD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0028 BHD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0028 BHD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0028 BHD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0028 BHD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0027 BHD |
ETB | BHD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.43 |
1000 | 2.87 |
BHD | ETB |
1 | 348.21 |
5 | 1741.07 |
10 | 3482.15 |
20 | 6964.3 |
50 | 17410.75 |
100 | 34821.5 |
250 | 87053.75 |
500 | 174107.51 |
1000 | 348215.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.