Tỷ giá hối đoái ETB/BHD 0.0024737 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BHD |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0025 BHD |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0024 BHD |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0024 BHD |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0024 BHD |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0024 BHD |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0024 BHD |
| ETB | BHD |
| 1 | 0.0025 |
| 5 | 0.012 |
| 10 | 0.025 |
| 20 | 0.049 |
| 50 | 0.12 |
| 100 | 0.25 |
| 250 | 0.62 |
| 500 | 1.23 |
| 1000 | 2.47 |
| BHD | ETB |
| 1 | 404.24 |
| 5 | 2021.23 |
| 10 | 4042.47 |
| 20 | 8084.94 |
| 50 | 20212.35 |
| 100 | 40424.7 |
| 250 | 101061.76 |
| 500 | 202123.52 |
| 1000 | 404247.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.