Valuta Ex Logo

ETB đến BIF

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái ETB/BIF 22.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-bif?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where ETB is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngBIF
0%1 ETB0.0 ETB22.55 BIF
1%1 ETB0.010 ETB22.32 BIF
2%1 ETB0.020 ETB22.1 BIF
3%1 ETB0.030 ETB21.87 BIF
4%1 ETB0.040 ETB21.65 BIF
5%1 ETB0.050 ETB21.42 BIF

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Franc Burundi

ETBBIF
122.55
5112.76
10225.52
20451.05
501127.64
1002255.28
2505638.21
50011276.43
100022552.87

Chuyển đổi Franc Burundi thành Birr Ethiopia

BIFETB
10.044
50.22
100.44
200.89
502.21
1004.43
25011.08
50022.17
100044.34

Thông tin thêm về ETB hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ