Tỷ giá hối đoái ETB/BMD 0.0064257 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0064 BMD |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0064 BMD |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0063 BMD |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0062 BMD |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0062 BMD |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0061 BMD |
| ETB | BMD |
| 1 | 0.0064 |
| 5 | 0.032 |
| 10 | 0.064 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.32 |
| 100 | 0.64 |
| 250 | 1.6 |
| 500 | 3.21 |
| 1000 | 6.42 |
| BMD | ETB |
| 1 | 155.62 |
| 5 | 778.12 |
| 10 | 1556.24 |
| 20 | 3112.49 |
| 50 | 7781.24 |
| 100 | 15562.49 |
| 250 | 38906.24 |
| 500 | 77812.49 |
| 1000 | 155624.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.