Tỷ giá hối đoái ETB/BMD 0.0072078 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0072 BMD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0071 BMD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0071 BMD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0070 BMD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0069 BMD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0068 BMD |
ETB | BMD |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.8 |
500 | 3.6 |
1000 | 7.2 |
BMD | ETB |
1 | 138.73 |
5 | 693.69 |
10 | 1387.38 |
20 | 2774.76 |
50 | 6936.91 |
100 | 13873.83 |
250 | 34684.57 |
500 | 69369.15 |
1000 | 138738.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.