Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.011 BND |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.011 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.011 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.011 BND |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.010 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.010 BND |
ETB | BND |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.72 |
500 | 5.45 |
1000 | 10.91 |
BND | ETB |
1 | 91.61 |
5 | 458.06 |
10 | 916.13 |
20 | 1832.26 |
50 | 4580.66 |
100 | 9161.33 |
250 | 22903.32 |
500 | 45806.65 |
1000 | 91613.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.