Tỷ giá hối đoái ETB/BND 0.010146 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.010 BND |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.010 BND |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0099 BND |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0098 BND |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0097 BND |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0096 BND |
ETB | BND |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.53 |
500 | 5.07 |
1000 | 10.14 |
BND | ETB |
1 | 98.55 |
5 | 492.79 |
10 | 985.58 |
20 | 1971.16 |
50 | 4927.91 |
100 | 9855.83 |
250 | 24639.58 |
500 | 49279.16 |
1000 | 98558.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.