Tỷ giá hối đoái ETB/BND 0.0084686 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0085 BND |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0084 BND |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0083 BND |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0082 BND |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0081 BND |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0080 BND |
| ETB | BND |
| 1 | 0.0085 |
| 5 | 0.042 |
| 10 | 0.085 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.42 |
| 100 | 0.85 |
| 250 | 2.11 |
| 500 | 4.23 |
| 1000 | 8.46 |
| BND | ETB |
| 1 | 118.08 |
| 5 | 590.41 |
| 10 | 1180.83 |
| 20 | 2361.67 |
| 50 | 5904.17 |
| 100 | 11808.35 |
| 250 | 29520.89 |
| 500 | 59041.79 |
| 1000 | 118083.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.