Tỷ giá hối đoái ETB/BND 0.0089446 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0089 BND |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0089 BND |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0088 BND |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0087 BND |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0086 BND |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0085 BND |
ETB | BND |
1 | 0.0089 |
5 | 0.045 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.89 |
250 | 2.23 |
500 | 4.47 |
1000 | 8.94 |
BND | ETB |
1 | 111.79 |
5 | 558.99 |
10 | 1117.99 |
20 | 2235.99 |
50 | 5589.98 |
100 | 11179.96 |
250 | 27949.9 |
500 | 55899.8 |
1000 | 111799.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.