Tỷ giá hối đoái ETB/BOB 0.048278 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.048 BOB |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.048 BOB |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.047 BOB |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.047 BOB |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.046 BOB |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.046 BOB |
ETB | BOB |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.97 |
50 | 2.41 |
100 | 4.82 |
250 | 12.06 |
500 | 24.13 |
1000 | 48.27 |
BOB | ETB |
1 | 20.71 |
5 | 103.56 |
10 | 207.13 |
20 | 414.26 |
50 | 1035.67 |
100 | 2071.34 |
250 | 5178.35 |
500 | 10356.7 |
1000 | 20713.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.