Tỷ giá hối đoái ETB/BOB 0.050598 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.051 BOB |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.050 BOB |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.050 BOB |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.049 BOB |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.049 BOB |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.048 BOB |
ETB | BOB |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.52 |
100 | 5.05 |
250 | 12.64 |
500 | 25.29 |
1000 | 50.59 |
BOB | ETB |
1 | 19.76 |
5 | 98.81 |
10 | 197.63 |
20 | 395.27 |
50 | 988.17 |
100 | 1976.35 |
250 | 4940.87 |
500 | 9881.75 |
1000 | 19763.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.