Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.091 BRL |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.090 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.089 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.088 BRL |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.087 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.086 BRL |
ETB | BRL |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.53 |
100 | 9.07 |
250 | 22.69 |
500 | 45.38 |
1000 | 90.76 |
BRL | ETB |
1 | 11.01 |
5 | 55.08 |
10 | 110.17 |
20 | 220.34 |
50 | 550.87 |
100 | 1101.74 |
250 | 2754.36 |
500 | 5508.72 |
1000 | 11017.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.