Tỷ giá hối đoái ETB/BRL 0.044196 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.044 BRL |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.044 BRL |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.043 BRL |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.043 BRL |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.042 BRL |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.042 BRL |
ETB | BRL |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.41 |
250 | 11.04 |
500 | 22.09 |
1000 | 44.19 |
BRL | ETB |
1 | 22.62 |
5 | 113.13 |
10 | 226.26 |
20 | 452.53 |
50 | 1131.33 |
100 | 2262.66 |
250 | 5656.66 |
500 | 11313.32 |
1000 | 22626.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.