Tỷ giá hối đoái ETB/BRL 0.034966 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BRL |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.035 BRL |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.035 BRL |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.034 BRL |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.034 BRL |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.034 BRL |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.033 BRL |
| ETB | BRL |
| 1 | 0.035 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.35 |
| 20 | 0.70 |
| 50 | 1.74 |
| 100 | 3.49 |
| 250 | 8.74 |
| 500 | 17.48 |
| 1000 | 34.96 |
| BRL | ETB |
| 1 | 28.59 |
| 5 | 142.99 |
| 10 | 285.99 |
| 20 | 571.99 |
| 50 | 1429.97 |
| 100 | 2859.95 |
| 250 | 7149.88 |
| 500 | 14299.77 |
| 1000 | 28599.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.