Tỷ giá hối đoái ETB/BRL 0.038710 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.039 BRL |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.038 BRL |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.038 BRL |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.038 BRL |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.037 BRL |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.037 BRL |
ETB | BRL |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.87 |
250 | 9.67 |
500 | 19.35 |
1000 | 38.7 |
BRL | ETB |
1 | 25.83 |
5 | 129.16 |
10 | 258.33 |
20 | 516.66 |
50 | 1291.65 |
100 | 2583.31 |
250 | 6458.28 |
500 | 12916.57 |
1000 | 25833.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.