Tỷ giá hối đoái ETB/BSD 0.0067635 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0068 BSD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0067 BSD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0066 BSD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0066 BSD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0065 BSD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0064 BSD |
ETB | BSD |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.69 |
500 | 3.38 |
1000 | 6.76 |
BSD | ETB |
1 | 147.85 |
5 | 739.26 |
10 | 1478.52 |
20 | 2957.05 |
50 | 7392.64 |
100 | 14785.28 |
250 | 36963.21 |
500 | 73926.43 |
1000 | 147852.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.